Có 2 kết quả:
应得 yīng dé ㄧㄥ ㄉㄜˊ • 應得 yīng dé ㄧㄥ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ưng ý, vừa lòng
Từ điển Trung-Anh
to deserve
phồn thể
Từ điển phổ thông
ưng ý, vừa lòng
Từ điển Trung-Anh
to deserve
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh